Có 2 kết quả:
浓墨重彩 nóng mò zhòng cǎi ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˋ ㄓㄨㄥˋ ㄘㄞˇ • 濃墨重彩 nóng mò zhòng cǎi ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˋ ㄓㄨㄥˋ ㄘㄞˇ
nóng mò zhòng cǎi ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˋ ㄓㄨㄥˋ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick and heavy in colors
(2) to describe sth in colorful language with attention to detail (idiom)
(2) to describe sth in colorful language with attention to detail (idiom)
Bình luận 0
nóng mò zhòng cǎi ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˋ ㄓㄨㄥˋ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick and heavy in colors
(2) to describe sth in colorful language with attention to detail (idiom)
(2) to describe sth in colorful language with attention to detail (idiom)
Bình luận 0